diếp xoăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diếp xoăn+
- (thực vật) Chicory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diếp xoăn"
- Những từ có chứa "diếp xoăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory cichorium endivia loaf loaves crisp common devil's claw downy manzanita cimarron crataegus mollis more...
Lượt xem: 556